Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "măng cụt" 1 hit

Vietnamese măng cụt
button1
English Nounsmangosteen
Example
Măng cụt được gọi là nữ hoàng trái cây.
Mangosteen is called the queen of fruits.

Search Results for Synonyms "măng cụt" 1hit

Vietnamese quả măng cụt
button1
English Nounsmangosteen
Example
Tôi mua một ký măng cụt.
I bought 1kg of mangosteen.

Search Results for Phrases "măng cụt" 2hit

Măng cụt được gọi là nữ hoàng trái cây.
Mangosteen is called the queen of fruits.
Tôi mua một ký măng cụt.
I bought 1kg of mangosteen.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z